Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Dingang
Chứng nhận: SGS,ITS,BV
Model Number: Aluminum gutter coil
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1000 Kgs / 1 Metric Ton
Giá bán: có thể đàm phán
Packaging Details: Seaworthy Packing With Wooden Pallet
Thời gian giao hàng: Trong vòng 35 ngày sau khi đơn hàng được xác nhận và nhận được khoản thanh toán
Payment Terms: T/T,L/C
Supply Ability: 5000 Tons / Per Month
Tên sản phẩm: |
Sơn PE màu trắng Ral 9010 Bảng nhôm phủ màu trong cuộn 3003 H14 Cho việc sản xuất cống hoặc sản xuất |
Alloy or not: |
Is Alloy 3003 |
Nhiệt độ: |
H24 |
Thickness: |
0.50MM |
Shape: |
Coil.sheet |
Chiều dài: |
Chiều dài tùy chỉnh, dưới 2200 mm |
Tên sản phẩm: |
Sơn PE màu trắng Ral 9010 Bảng nhôm phủ màu trong cuộn 3003 H14 Cho việc sản xuất cống hoặc sản xuất |
Alloy or not: |
Is Alloy 3003 |
Nhiệt độ: |
H24 |
Thickness: |
0.50MM |
Shape: |
Coil.sheet |
Chiều dài: |
Chiều dài tùy chỉnh, dưới 2200 mm |
Hợp kim:
|
3003
|
Nhiệt độ:
|
H24, H26 v.v.
|
Loại lớp phủ:
|
PE
|
Chiều kính bên trong:
|
508mm
|
Độ rộng của vật liệu:
|
Từ 30 đến 2500mm
|
Độ dày vật liệu:
|
0.50mm
|
Tùy chọn màu sắc:
|
Ral Mã màu hoặc theo yêu cầu của khách hàng và mẫu
|
|
Điểm thử
|
Sơn
|
||||
PVDF
|
PE và những người khác
|
||||
Với sơn mài
|
Không có sơn
|
||||
Độ dày phim sơn, μ
|
≥ 22
|
≥ 30
|
≥ 18
|
||
Sự khoan dung tỏa sáng
|
Đèn ≥80 đơn vị, ±10 đơn vị được phép
|
||||
Đèn ≥20-80 Đơn vị, ±7 Đơn vị được phép
|
|||||
Độ sáng <20 đơn vị, ±5 đơn vị được phép
|
|||||
Độ cứng bút chì
|
≥1H
|
||||
Kháng mài, L/μm
|
≥ 5
|
--
|
|||
T-bend
|
≤2T
|
≤ 3T
|
|||
Sức mạnh va chạm
|
50kg.CM mà không cần sơn và nứt
|
||||
Sức bám (Lớp)
|
≥ 1
|
||||
Chống nước sôi
|
Không thay đổi
|
||||
Chống hóa chất
|
Chứng kháng axit
|
Không thay đổi
|
|||
Sự ổn định kiềm
|
Không thay đổi
|
||||
Kháng dầu
|
Không thay đổi
|
||||
Chống dung môi
|
≥ 70
|
≥ 50
|
|||
Chống sấy
|
≥10000 lần không thay đổi
|
||||
Chống bẩn
|
≤15%
|
--
|
|||
Chống xịt muối (tầng lớp)
|
≥ lớp 2
|
--
|