Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Dingang
Chứng nhận: SGS,ITS,BV
Số mô hình: PPAL
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1000 kg / 1 tấn
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Đóng gói đi biển bằng pallet gỗ
Thời gian giao hàng: Trong vòng 35 ngày sau khi xác nhận đơn hàng và nhận được thanh toán xuống
Điều khoản thanh toán: T/T, L/C
Khả năng cung cấp: 5000 tấn / tháng
Tên: |
Nhôm sơn |
Hợp kim hay không: |
Là hợp kim |
Cấp: |
Dòng 1000, dòng 8000, dòng 3003 |
tính khí: |
Ô - H112 |
Ứng dụng: |
Xây dựng, lợp mái, trang trí, xây dựng, vv. |
Vật mẫu: |
Khả dụng |
Tên: |
Nhôm sơn |
Hợp kim hay không: |
Là hợp kim |
Cấp: |
Dòng 1000, dòng 8000, dòng 3003 |
tính khí: |
Ô - H112 |
Ứng dụng: |
Xây dựng, lợp mái, trang trí, xây dựng, vv. |
Vật mẫu: |
Khả dụng |
|
Parameter Category
|
Details
|
|---|---|
|
Product Name
|
PE/PVDF Coated Pre-painted Aluminum Coil
|
|
Application
|
Architectural curtain walls, interior/exterior ceilings
|
|
Material Series
|
A3105 H26, 1100, 3003, 5050
|
|
Thickness Range
|
0.2mm - 1.6mm
|
|
Coating Type
|
PE (Polyester) / PVDF (Polyvinylidene Fluoride) dual-layer coating
|
|
Coating Performance
|
- Weather resistance: Resists UV rays, rain, and industrial pollution
- Color retention: ≥10 years (indoor), ≥8 years (outdoor)
|
|
Material Properties
|
- A3105 H26: Good formability, high tensile strength
- 1100: High purity, excellent corrosion resistance
- 3003: Enhanced strength, suitable for structural parts
- 5050: Balanced durability and machinability
|
|
Surface Finish
|
Smooth, matte, or textured (customizable); no on-site painting required
|
|
Environmental Standard
|
Complies with RoHS, REACH, and local building environmental regulations
|
|
Installation Advantage
|
Pre-painted finish reduces on-site construction time; easy to cut and assemble
|
![]()