Brief: Khám phá Cuộn nhôm hợp kim 1100, một giải pháp cao cấp cho lớp phủ cáp. Với độ dày 0.15mm và chiều rộng có thể tùy chỉnh, cuộn này có màng polyester cách điện để cách điện vượt trội, bảo vệ khỏi độ ẩm và chống ăn mòn. Lý tưởng cho cáp điện, đường dây viễn thông và cáp quang, nó có thiết kế nhẹ và khả năng tái chế cho các ứng dụng bền vững.
Related Product Features:
Hợp kim nhôm tinh khiết thương mại (≥99.0% nhôm) với độ dẫn điện tuyệt vời.
Chiều rộng có thể tùy chỉnh (800-2600mm) để ứng dụng liền mạch cho nhiều loại cáp khác nhau.
Màng polyester (PET) cách điện (dày 12-25 μm) dùng cho độ bền điện môi lên đến 5 kV.
Khả năng chống ăn mòn và bảo vệ độ ẩm cao, lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Khả năng tạo hình vượt trội với độ giãn dài ~3-8% cho việc bọc chặt, đồng đều.
Siêu nhẹ (khối lượng riêng ~2.71 g/cm³) giúp giảm 30-40% trọng lượng cáp.
Khả năng tái chế (>95%) hỗ trợ các hệ thống năng lượng và dữ liệu bền vững.
Có sẵn ở dạng H18 hoặc O để linh hoạt và bền bỉ.
Câu hỏi thường gặp:
Các ứng dụng chính của Đồng nhôm 1100 Vòng nhôm là gì?
Nó lý tưởng để bọc cáp điện, đường dây viễn thông và cáp quang, cung cấp khả năng cách điện và bảo vệ khỏi độ ẩm.
Màng polyester cách điện mang lại lợi ích gì cho lớp vỏ cáp?
Màng PET có khả năng chịu điện lên đến 5 kV, ngăn ngừa đoản mạch, đồng thời ngăn chặn nước, hóa chất và tia UV, giúp tăng độ bền.
Những lợi ích về môi trường của việc sử dụng cuộn nhôm này là gì?
Cuộn dây có khả năng tái chế cao (>95%), hỗ trợ các hệ thống năng lượng và dữ liệu bền vững, và thiết kế nhẹ của nó giúp giảm chi phí lắp đặt và tiêu thụ năng lượng.
Chiều rộng của cuộn nhôm có thể được tùy chỉnh không?
Đúng vậy, chiều rộng có thể tùy chỉnh trong khoảng 800-2600mm để đảm bảo ứng dụng liền mạch cho các loại cáp và dự án khác nhau.