Brief: Khám phá Dải nhôm hợp kim 3003, hoàn hảo cho vỏ bọc cáp bên ngoài với chiều rộng tùy chỉnh và lớp phủ chống ăn mòn. Giải pháp nhẹ nhưng bền này mang lại khả năng bảo vệ vượt trội, khả năng chống tia UV và tính linh hoạt cho lưới điện toàn cầu và tháp 5G.
Related Product Features:
Dải hợp kim nhôm 3003 với 1.2% Mn cho hiệu suất mạnh hơn 35% và rẻ hơn 40% so với các lựa chọn thay thế.
Lớp phủ PE+Chất kết dính 30 μm đảm bảo chặn nước 100% và không nứt dưới các điều kiện khắc nghiệt.
Thiết kế nhẹ với độ dày 0.4mm, giảm đáng kể trọng lượng cáp so với chì.
Chiều rộng có thể tùy chỉnh từ 20-1.200mm với bước 0.1mm, tương thích với hầu hết các máy bọc thép.
Có sẵn màu đen PE tiêu chuẩn hoặc các màu tùy chỉnh như cam, xanh lam và sọc cảnh báo.
Được chứng nhận bởi IEC 60228 & UL 1581, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Chịu được nhiệt độ từ -50°C đến 90°C, phù hợp với môi trường từ Bắc Cực đến Sahara.
95% vật liệu tái chế, mang đến khả năng tái chế bền vững và vô hạn mà không làm giảm chất lượng.
Câu hỏi thường gặp:
Băng nhôm hợp kim 3003 có những chứng nhận nào?
Sản phẩm được chứng nhận bởi IEC 60228 & UL 1581, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về vỏ bọc ngoài cáp.
Lớp phủ PE+Chất kết dính 30 μm bảo vệ cáp như thế nào?
Lớp phủ này chặn nước 100%, chống tia UV và phun muối trong hàng nghìn giờ, đồng thời ngăn ngừa bong tróc ngay cả ở nhiệt độ cao.
Những tùy chọn tùy chỉnh nào cho chiều rộng và màu sắc?
Chiều rộng có thể tùy chỉnh từ 20-1.200mm với bước nhảy 0,1mm, và màu sắc bao gồm PE đen tiêu chuẩn, cam, xanh lam và sọc cảnh báo, có sẵn trong vòng 48 giờ.
Hợp kim nhôm 3003 so với chì về trọng lượng như thế nào?
Độ dày 0.4mm chỉ nặng 1.08 kg/m, nhẹ hơn đáng kể so với chì, với 1.000 km cáp giúp tiết kiệm 11 tấn trọng lượng.