Brief: Khám phá Cuộn nhôm hợp kim 3105, một giải pháp linh hoạt cho các vỏ điện với chiều rộng tùy chỉnh (1.0-1.5mm) và bảo vệ anodized. Lý tưởng cho tủ điều khiển, hộp phân phối và giá đỡ máy chủ, hợp kim này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, cách điện và thiết kế nhẹ.
Related Product Features:
Chiều rộng có thể tùy chỉnh (800-2600mm) và độ dày (1.0-1.5mm) để chế tạo chính xác.
Lớp bảo vệ Anodized (lớp oxit 10-25 μm) tăng cường khả năng chống trầy xước và cách điện.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ hàm lượng mangan, lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Khả năng tạo hình cao (độ giãn dài 8-15%) cho phép uốn và dập thành các hình dạng phức tạp.
Thiết kế nhẹ (2.72 g/cm³) giúp giảm trọng lượng vỏ máy lên đến 40% so với thép.
Vật liệu có thể tái chế (>95%) hỗ trợ các hoạt động sản xuất bền vững.
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như NEMA 4X, IP66 và ASTM B209.
Giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án điện năng khối lượng lớn.
Câu hỏi thường gặp:
Những lợi ích chính của việc sử dụng Hợp kim nhôm 3105 cho vỏ điện là gì?
Hợp kim nhôm 3105 mang lại khả năng bảo vệ anodized vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng tạo hình cao và thiết kế nhẹ, khiến nó trở nên lý tưởng cho các vỏ điện bền và tiết kiệm chi phí.
Kích thước chiều rộng và độ dày của cuộn hợp kim nhôm 3105 có thể được tùy chỉnh không?
Vâng, cuộn dây có thể được tùy chỉnh với chiều rộng từ 800-2600mm và độ dày từ 1.0-1.5mm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.
Lớp bảo vệ anodized mang lại lợi ích gì cho vỏ điện?
Lớp bảo vệ anodized tạo ra một lớp oxit bền (10-25 μm) giúp tăng cường khả năng chống trầy xước, cách điện và bảo vệ khỏi độ ẩm và hóa chất, đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Hợp kim nhôm 3105 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nào?
Hợp kim này tuân thủ các tiêu chuẩn NEMA 4X, IP66 và ASTM B209, phù hợp cho các ứng dụng toàn cầu trong môi trường khắc nghiệt.