logo
Gửi tin nhắn
Changzhou Dingang Metal Material Co.,Ltd.

Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Polyester Coating Optional) for Marine Decorative Panels

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-16
Liên hệ ngay bây giờ
Product Description: The Aluminum Alloy 5052 aluminum coil, with a thickness of 1.2mm and optional polyester (PE) coating, is a non-heat-treatable aluminum-magnesium alloy (aluminum 95.7–97.7%, ... Xem thêm
Tin nhắn của khách ĐỂ LẠI LỜI NHẮN
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Polyester Coating Optional) for Marine Decorative Panels
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Polyester Coating Optional) for Marine Decorative Panels
Liên hệ ngay bây giờ
Tìm hiểu thêm
Video liên quan
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Plate (3.0mm, Maximized and Customizable Width, Anodized Protection) for Cabin Partition Wall Material 00:27
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Plate (3.0mm, Maximized and Customizable Width, Anodized Protection) for Cabin Partition Wall Material

Aluminum Alloy 5052 Aluminum Plate (3.0mm, Maximized and Customizable Width, Anodized Protection) for Cabin Partition Wall Material

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-16
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Customizable Width, Bright Anodized Surface) for Motorcycle Fuel Tank Cover 00:27
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Customizable Width, Bright Anodized Surface) for Motorcycle Fuel Tank Cover

Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.2mm, Customizable Width, Bright Anodized Surface) for Motorcycle Fuel Tank Cover

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-16
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (0.8mm, Customizable Width) for Bus Interior Decorative Panels 00:27
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (0.8mm, Customizable Width) for Bus Interior Decorative Panels

Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (0.8mm, Customizable Width) for Bus Interior Decorative Panels

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-15
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, Black PE Coating) for Car Interior Panels 00:27
Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, Black PE Coating) for Car Interior Panels

Aluminum Alloy 5052 Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, Black PE Coating) for Car Interior Panels

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-15
Aluminum Alloy 5052 Color-Coated Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, PVDF Double Coating) for Balcony Railing Panels 00:17
Aluminum Alloy 5052 Color-Coated Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, PVDF Double Coating) for Balcony Railing Panels

Aluminum Alloy 5052 Color-Coated Aluminum Coil (1.0mm, Customizable Width, PVDF Double Coating) for Balcony Railing Panels

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-15
Aluminum Alloy 3105 Aluminum Coil (0.6–1.0mm) for the Inner Wall of Cold Storage - Moisture-Proof Color-Coated Surface 00:27
Aluminum Alloy 3105 Aluminum Coil (0.6–1.0mm) for the Inner Wall of Cold Storage - Moisture-Proof Color-Coated Surface

Aluminum Alloy 3105 Aluminum Coil (0.6–1.0mm) for the Inner Wall of Cold Storage - Moisture-Proof Color-Coated Surface

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-15
Aluminum Alloy 3003 Aluminum Plate (1.2–1.8mm, 1300mm, PE Coating) for Soundproof Equipment Enclosure 00:27
Aluminum Alloy 3003 Aluminum Plate (1.2–1.8mm, 1300mm, PE Coating) for Soundproof Equipment Enclosure

Aluminum Alloy 3003 Aluminum Plate (1.2–1.8mm, 1300mm, PE Coating) for Soundproof Equipment Enclosure

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-14
Hợp kim nhôm 3003 Cuộn nhôm phủ màu (0,5 ∼ 1,2 mm, 1250 mm, lớp phủ PVDF) để trang trí mái nhà 00:17
Hợp kim nhôm 3003 Cuộn nhôm phủ màu (0,5 ∼ 1,2 mm, 1250 mm, lớp phủ PVDF) để trang trí mái nhà

Hợp kim nhôm 3003 Cuộn nhôm phủ màu (0,5 ∼ 1,2 mm, 1250 mm, lớp phủ PVDF) để trang trí mái nhà

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-13
Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1100 (0,12–0,25mm) với lớp phủ cách điện bề mặt cho băng che chắn cáp 00:27
Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1100 (0,12–0,25mm) với lớp phủ cách điện bề mặt cho băng che chắn cáp

Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1100 (0,12–0,25mm) với lớp phủ cách điện bề mặt cho băng che chắn cáp

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-11
Hợp kim nhôm Lá nhôm 1060 (0,015–0,05mm) với lớp hoàn thiện sáng hai mặt cho bao bì thực phẩm 00:27
Hợp kim nhôm Lá nhôm 1060 (0,015–0,05mm) với lớp hoàn thiện sáng hai mặt cho bao bì thực phẩm

Hợp kim nhôm Lá nhôm 1060 (0,015–0,05mm) với lớp hoàn thiện sáng hai mặt cho bao bì thực phẩm

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-10
Hợp kim nhôm 1070 Tấm nhôm có độ tinh khiết cao cho đèn pha phản xạ ô tô, Độ dày 0,4–0,8mm, được đánh bóng như gương 00:27
Hợp kim nhôm 1070 Tấm nhôm có độ tinh khiết cao cho đèn pha phản xạ ô tô, Độ dày 0,4–0,8mm, được đánh bóng như gương

Hợp kim nhôm 1070 Tấm nhôm có độ tinh khiết cao cho đèn pha phản xạ ô tô, Độ dày 0,4–0,8mm, được đánh bóng như gương

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-10
Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1050 (Độ dày 0,6mm) với lớp phủ Polyester cho tấm nội thất xe buýt 00:27
Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1050 (Độ dày 0,6mm) với lớp phủ Polyester cho tấm nội thất xe buýt

Hợp kim nhôm Cuộn nhôm 1050 (Độ dày 0,6mm) với lớp phủ Polyester cho tấm nội thất xe buýt

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-10
Tấm nhôm hợp kim nhôm 1100 (1,0–2,0mm) dùng làm vật liệu cách âm ô tô 00:27
Tấm nhôm hợp kim nhôm 1100 (1,0–2,0mm) dùng làm vật liệu cách âm ô tô

Tấm nhôm hợp kim nhôm 1100 (1,0–2,0mm) dùng làm vật liệu cách âm ô tô

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-10
Hợp kim nhôm 1100 Tấm nhôm Anodized (1,2–2,0mm) với lớp phủ Anodized màu để trang trí tường rèm 00:15
Hợp kim nhôm 1100 Tấm nhôm Anodized (1,2–2,0mm) với lớp phủ Anodized màu để trang trí tường rèm

Hợp kim nhôm 1100 Tấm nhôm Anodized (1,2–2,0mm) với lớp phủ Anodized màu để trang trí tường rèm

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-11
Hợp kim nhôm 1060 (0,8–1,5mm × 1250mm) cho Tường trang trí nội thất 00:15
Hợp kim nhôm 1060 (0,8–1,5mm × 1250mm) cho Tường trang trí nội thất

Hợp kim nhôm 1060 (0,8–1,5mm × 1250mm) cho Tường trang trí nội thất

Vòng cuộn nhôm sơn trước
2025-10-09